разгородиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разгородиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgorodít'sja |
khoa học | razgorodit'sja |
Anh | razgoroditsya |
Đức | rasgoroditsja |
Việt | radgorođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразгородиться Hoàn thành (, 4b)
- Xem разгораживаться
Tham khảo
sửa- "разгородиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)