разворачивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разворачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvoráčivat' |
khoa học | razvoračivat' |
Anh | razvorachivat |
Đức | rasworatschiwat |
Việt | radvoratrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразворачивать Hoàn thành ((В) разг.)
- сов. — разворотить — (разбрасывать) vứt lung tung, đảo tung, rải tung; (разламывать) đập vỡ, phá vỡ, đập, phá
- разворотить груду камней — vứt lung tung (rải tung, đảo tung) một đống đá
- сов. — разворотить — (приводить в беспорядок) — đảo tung, lật tung, xáo tung; (разрывать) đào tung lên, bới tung lên
- сов. — развернуть — см. — развёртывать
Tham khảo
sửa- "разворачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)