Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

разводной

  1. :
    разводной мост — [cái] cầu quay, cầu nhấc
    разводной гаечный ключ — [cái] mỏ-lết, cờ-lê, mỏ-lết, lắc-lê mỏ-lết

Tham khảo

sửa