разводной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разводной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvodnój |
khoa học | razvodnoj |
Anh | razvodnoy |
Đức | raswodnoi |
Việt | radvođnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразводной
- :
- разводной мост — [cái] cầu quay, cầu nhấc
- разводной гаечный ключ — [cái] mỏ-lết, cờ-lê, mỏ-lết, lắc-lê mỏ-lết
Tham khảo
sửa- "разводной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)