развешать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развешать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvéšat' |
khoa học | razvešat' |
Anh | razveshat |
Đức | rasweschat |
Việt | radvesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразвешать Hoàn thành
- Xem развешивать II.
Tham khảo
sửa- "развешать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)