Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

развесной

  1. (Bán) Theo cân.
    развесной сахар — đường bán theo cân
    покупать развесной хлеб — mua bánh mì [bán] theo cân

Tham khảo

sửa