развесной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развесной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvesnój |
khoa học | razvesnoj |
Anh | razvesnoy |
Đức | raswesnoi |
Việt | radvexnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразвесной
- (Bán) Theo cân.
- развесной сахар — đường bán theo cân
- покупать развесной хлеб — mua bánh mì [bán] theo cân
Tham khảo
sửa- "развесной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)