развенчанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развенчанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvénčannyj |
khoa học | razvenčannyj |
Anh | razvenchanny |
Đức | raswentschanny |
Việt | radventranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразвенчанный
- mất tiếng tăm, thanh danh suy tàn, mất uy tín, bị hạ uy tín.
- развенчанный герой — vị anh hùng mất tiếng tăm
- развенчанный кумир — thần tượng mất uy tín
Tham khảo
sửa- "развенчанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)