Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

развенчанный

  1. mất tiếng tăm, thanh danh suy tàn, mất uy tín, bị hạ uy tín.
    развенчанный герой — vị anh hùng mất tiếng tăm
    развенчанный кумир — thần tượng mất uy tín

Tham khảo

sửa