Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

развалина gc

  1. обыкн. мн.: развалины — cảnh điêu tàn, cảnh đổ nát
  2. (thông tục) (о человеке) ngườii già khụ, người già khọm.

Tham khảo

sửa