разбинтовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разбинтовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbintóvat' |
khoa học | razbintovat' |
Anh | razbintovat |
Đức | rasbintowat |
Việt | radbintovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaразбинтовать . 2a
- Xem разбинтовывать
Tham khảo
sửa- "разбинтовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)