разбег
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разбег
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbég |
khoa học | razbeg |
Anh | razbeg |
Đức | rasbeg |
Việt | radbeg |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразбег gđ
- (Sự) Lấy đà, chạy lấyđà.
- при взлёте — [sự] chạy lấy đà khi bay lên, lấy đà khi cât cánh
- делать разбег — lấy đà, chạy lấy đà
- прыгнуть с разбега — nhảy có lấy đà, [chạy] lấyđà nhảy
- с разбега перепрыгнуть через что-л. — [chạy] lấy đà nhảy qua cái gì
- с разбега бросится в воду — [chạy] lấy đà lao xuống nước
Tham khảo
sửa- "разбег", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)