радиус
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радиус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rádius |
khoa học | radius |
Anh | radius |
Đức | radius |
Việt | rađiux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрадиус gđ
- мат. — bán kính
- перен. — phạm vi khu vực, tầm
- действия — phạm vi (khu vực, bán kính) hoạt động, khu vực (phạm vi) tác dụng
Tham khảo
sửa- "радиус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)