равнодействующий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của равнодействующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnodéjstvujuščij |
khoa học | ravnodejstvujuščij |
Anh | ravnodeystvuyushchi |
Đức | rawnodeistwujuschtschi |
Việt | ravnođeixtvuiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaравнодействующий
- :
- равнодействующая сила — физ. — lực tổng hợp, hợp lực
Tham khảo
sửa- "равнодействующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)