работаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của работаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rabótat'sja |
khoa học | rabotat'sja |
Anh | rabotatsya |
Đức | rabotatsja |
Việt | rabotatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaработаться Thể chưa hoàn thành (безл.)
- :
- по утром хорошо работатьсяается — buổi sáng làm việc tốt
- мне сегодня не работатьсяается — hôm nay tôi làm việc không đạt kết quả lắm, hôm nay tôi không làm việc được
- работаться с детьми — dạy trẻ
Tham khảo
sửa- "работаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)