пыхать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пыхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pýhat' |
khoa học | pyxat' |
Anh | pykhat |
Đức | pychat |
Việt | pykhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпыхать Thể chưa hoàn thành
- :
- печь пышет жаром — lò hừng hực bốc hơi nóng
- он пышет здоровьем — cả người anh ta toát lên sự tráng kiện, sức khỏe lộ rõ trên người anh ta
Tham khảo
sửa- "пыхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)