Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пыхать Thể chưa hoàn thành

  1. :
    печь пышет жаром — lò hừng hực bốc hơi nóng
    он пышет здоровьем — cả người anh ta toát lên sự tráng kiện, sức khỏe lộ rõ trên người anh ta

Tham khảo

sửa