пыльца
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пыльца
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pyl'cá |
khoa học | pyl'ca |
Anh | pyltsa |
Đức | pylza |
Việt | pyltxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-5b|root=пыльц}} пыльца gc
- бот. — phấn hoa, hoa phấn
Tham khảo
sửa- "пыльца", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)