пущий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | púščij |
khoa học | puščij |
Anh | pushchi |
Đức | puschtschi |
Việt | pusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
пущий
- :
- для пущийей важности — để làm ra vẻ quan trọng hơn, để quan trọng hóa
Tham khảo sửa
- "пущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)