пушной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пушной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pušnój |
khoa học | pušnoj |
Anh | pushnoy |
Đức | puschnoi |
Việt | pusnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпушной
- :
- пушной зверь — [con] thú để lấy bộ lông thú, thú có da lông quý, nghề săn thú có da lông quý
Tham khảo
sửa- "пушной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)