пустышка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пустышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pustýška |
khoa học | pustyška |
Anh | pustyshka |
Đức | pustyschka |
Việt | puxtysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пустышка gc (thông tục)
- (соска) núm vú cao su.
- (о человеке) [con] người rỗng tuếch.
Tham khảo sửa
- "пустышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)