Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пульт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пульт
gđ
(для нот) [cái]
giá nhạc
.
(
тех.
)
Bàn
điều
khiển
,
đài
điều
khiển
.
дисп
е
тчерский
пульт
— bàn điều khiển
Tham khảo
sửa
"
пульт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)