пугнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пугнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pugnút' |
khoa học | pugnut' |
Anh | pugnut |
Đức | pugnut |
Việt | pugnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пугнуть Hoàn thành
- Xem пугать
Tham khảo sửa
- "пугнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)