пуганый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пуганый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | púganyj |
khoa học | puganyj |
Anh | pugany |
Đức | pugany |
Việt | pugany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпуганый
- :
- пуганая ворона и куста боится — посл. — = chim bị đạn sợ làn cây cong
Tham khảo
sửa- "пуганый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)