Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
прыщ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
прыщ
gđ
Mụn
,
sần
,
trứng cá
.
лиц
о
в
прыщ
а
х
— mặt đầy mụn (trứng cá)
Tham khảo
sửa
"
прыщ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)