прыть
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaпрыть gc (thông tục)
- (быстрота) tốc độ, độ nhanh.
- бежать во всю прыть — chạy hết sức nhanh, mở hết tốc độ
- (проворство) [sự] nhanh nhẹn, lanh lẹn, mau lẹ.
- откуда прыть взялась! — chẳng biết do đâu mà nó tích cực (hăng) như thế?
Tham khảo
sửa- "прыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)