Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
прут
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
прут
gđ
(
Cái
)
Cành
mềm
,
cành
nhỏ (đã vặt lá).
(металлический)
thanh
,
song
.
Tham khảo
sửa
"
прут
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)