проявиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của проявиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projavít'sja |
khoa học | projavit'sja |
Anh | proyavitsya |
Đức | projawitsja |
Việt | proiavitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
проявиться Hoàn thành
- Xem проявляться
Tham khảo sửa
- "проявиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)