Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
прощание
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
прощ
а
ние
gt
(
Sự, cuộc
)
Từ biệt
,
tiễn biệt
,
tiễn hành
,
tiễn đưa
,
chia tay
,
từ giã
.
на
прощание
— lúc chia tay, khi từ biệt, lúc từ giã
Tham khảo
sửa
"
прощание
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)