прошлый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прошлый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próšlyj |
khoa học | prošlyj |
Anh | proshly |
Đức | proschly |
Việt | prosly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрошлый
- (прошедший) đã qua, qua
- (предыдущий) trước, vừa qua, gần đây.
- в прошлые времена — hồi xưa
- на прошлыйой неделе — trong tuần trước, trong tuần lễ vừa qua
- в прошлыйом году — hồi năm ngoái, trong năm vừa qua
- в знач. ущ. с.: — прошлое — quá khứ, dĩ vãng, thời quá khứ, thời qua
- далёкое прошлое — quá khứ xa xăm, dĩ vãng xa xôi
- в недалёком прошлыйом — gần đây, mới đây, cách đây ít lâu
- отойти в прошлое — lùi về dĩ vãng
- дело прошлое — chuyện cũ, chuyện đã qua
Tham khảo
sửa- "прошлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)