прошествие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прошествие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prošéstvije |
khoa học | prošestvie |
Anh | proshestviye |
Đức | proschestwije |
Việt | prosextviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрошествие gt
- :
- по прошествии — (Р) sau..., đến hết..., đến mãn..., đến cuối
- по прошествии стольких лет — sau bao nhiêu năm đã qua
- по прошествии срока — đến hết mãn hạn, đến hết hạn
Tham khảo
sửa- "прошествие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)