прошептать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прошептать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prošeptát' |
khoa học | prošeptat' |
Anh | prosheptat |
Đức | proscheptat |
Việt | proseptat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прошептать Hoàn thành
- Xem шептать
Tham khảo sửa
- "прошептать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)