прошедший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прошедший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prošédšij |
khoa học | prošedšij |
Anh | proshedshi |
Đức | proschedschi |
Việt | proseđsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрошедший
- Đã qua, vừa qua, qua.
- прошедшийей зимой — trong mùa đông [vừa] qua
- прошедшийее время — грам. — thì quá khứ
- в знач. сущ. с.: — прошедшийее — quá khứ, dĩ vãng, thời quá khứ, thời qua
Tham khảo
sửa- "прошедший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)