прочёсывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпрочёсывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прочесать) ‚(В)
- Chải.
- прочесать шерсть — chải len
- (thông tục)Lùng sục, lùng quét, càn quét, lùng, càn
- (побвергать обстрелу) — bắn phá
- прочесать лес — càn quét (lùng sục) trong rừng
Tham khảo
sửa- "прочёсывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)