прочистить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прочистить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pročístit' |
khoa học | pročistit' |
Anh | prochistit |
Đức | protschistit |
Việt | protrixtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прочистить Hoàn thành
- Xem прочищать
Tham khảo sửa
- "прочистить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)