прочий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прочий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próčij |
khoa học | pročij |
Anh | prochi |
Đức | protschi |
Việt | protri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрочий
- Khác.
- в знач. сущ. с.: — прочее — cái khác, điều khác
- и прочее — [và] vân vân
- и всё прочее — và những cái (điều) khác nữa
- помимо всего прочего — ngoài những cái (điều) khác ra, ngoài ra
- в знач. сущ. мн.: — прочие — những người khác
- все прочие — tất cả những người khác
- между прочим — nhân thể nói thêm, tiện thể nói thêm, nói thêm rằng, thêm vào đó
Tham khảo
sửa- "прочий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)