проходимец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проходимец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prohodímec |
khoa học | proxodimec |
Anh | prokhodimets |
Đức | prochodimez |
Việt | prokhođimetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроходимец gđ (thông tục)
- kẻ gian hùng, kẻ gian xảo, đồ xỏ lá.
Tham khảo
sửa- "проходимец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)