прохладца
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прохладца
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prohládca |
khoa học | proxladca |
Anh | prokhladtsa |
Đức | prochladza |
Việt | prokhlađtxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрохладца gc
- :
- с прохладцаей — а) — (равнодушно) lạnh lẽo, lãnh đạm, thờ ơ; б) — (без уцердия) — uể oải
- делать что-л. с прохладцаей — uể oải làm việc gì
Tham khảo
sửa- "прохладца", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)