Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прохладца gc

  1. :
    с прохладцаей а) — (равнодушно) lạnh lẽo, lãnh đạm, thờ ơ; б) — (без уцердия) — uể oải
    делать что-л. с прохладцаей — uể oải làm việc gì

Tham khảo

sửa