прохладиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прохладиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prohladít'sja |
khoa học | proxladit'sja |
Anh | prokhladitsya |
Đức | prochladitsja |
Việt | prokhlađitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прохладиться Hoàn thành
- Xem прохлаждаться 1.
Tham khảo sửa
- "прохладиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)