протянуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của протянуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protjanút' |
khoa học | protjanut' |
Anh | protyanut |
Đức | protjanut |
Việt | protianut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
протянуть Hoàn thành
- Xem протягивать
Tham khảo sửa
- "протянуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)