просып
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просып
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prósýp |
khoa học | prosyp |
Anh | prosyp |
Đức | prosyp |
Việt | proxyp |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпросып gđ (thông tục)
- :
- спать без просыпу — ngủ ngon, ngủ say; đánh một giấc liền tù tì (разг.)
Tham khảo
sửa- "просып", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)