просторный
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của просторный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostórnyj |
khoa học | prostornyj |
Anh | prostorny |
Đức | prostorny |
Việt | proxtorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Tính từSửa đổi
просторный
- rộng rãi, rộng, khoáng đãng, bao la, mênh mông, thênh thang
- (об одежде) rộng, rộng thùng thình.
Tham khảoSửa đổi
- "просторный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)