просрочить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của просрочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosróčit' |
khoa học | prosročit' |
Anh | prosrochit |
Đức | prosrotschit |
Việt | proxrotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
просрочить Hoàn thành
- Xem просрочивать
Tham khảo sửa
- "просрочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)