просочиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của просочиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosočít'sja |
khoa học | prosočit'sja |
Anh | prosochitsya |
Đức | prosotschitsja |
Việt | proxotritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
просочиться Hoàn thành
- Xem просачиваться
Tham khảo sửa
- "просочиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)