проскользнуть
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
проскользнуть Hoàn thành
- Lẻn qua, lọt qua, luồn qua, len lén đi qua; перен. thoáng qua.
- проскользнуть по коридору — len lén đi qua (lẻn qua) hành lang
Tham khảo sửa
- "проскользнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)