пророчествовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пророчествовать Thể chưa hoàn thành

  1. рел. — sấm truyền
  2. (предсказывать) tiên tri, tiên đoán.

Tham khảo

sửa