Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проповедовать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. рел. — truyền giáo, truyền đạo, thuyết giáo, thuyết pháp
    перен. — (учение, теорию) — tuyên truyền, cổ xúy, truyền bá

Tham khảo sửa