Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

проповедник

  1. рел. — người truyền giáo, người truyền đạo, người thuyết giáo
    перен. — (учения, теорию) — người tuyên truyền, người cổ xúy, người truyền bá

Tham khảo sửa