пропадом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пропадом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | própadom |
khoa học | propadom |
Anh | propadom |
Đức | propadom |
Việt | propađom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпропадом
- :
- пропади пропадом! — разг. — đồ chết tiệt!, chết rồi!, bỏ xừ!, bỏ mẹ!
Tham khảo
sửa- "пропадом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)