промедлить
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
промедлить Thể chưa hoàn thành
- Trì hoãn, lần chần, trùng trình, dây dưa
- (не сделать вовремя) chậm, chậm chễ.
- промедлить с ответом — chậm trả lời
Tham khảo sửa
- "промедлить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)