проконтролировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của проконтролировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokontrolírovat' |
khoa học | prokontrolirovat' |
Anh | prokontrolirovat |
Đức | prokontrolirowat |
Việt | procontrolirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
проконтролировать Hoàn thành
- Xem контролировать
Tham khảo sửa
- "проконтролировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)