проколот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проколот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokolót |
khoa học | prokolot |
Anh | prokolot |
Đức | prokolot |
Việt | procolot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{rus-verb-10c|root=прокол|vowel=}} проколот Thể chưa hoàn thành
- Xem прокалывать
Tham khảo
sửa- "проколот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)