Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

проигрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проиграться) ‚разг.

  1. Thua bạc.
    проиграться дотла, в пух и прах — thua bạc sạch nhẵn cả tiền, nướng sạch tiền vào cuộc đỏ đen, thua cháy túi

Tham khảo

sửa