прожить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прожить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prožít' |
khoa học | prožit' |
Anh | prozhit |
Đức | proschit |
Việt | progiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=прож|vowel=и}} прожить Hoàn thành
- Xem проживать
- (просуществовать) sống, sống được, sống đến.
- прожить девяносто лет — sống đến (sống được, hưởng thọ) chín mươi tuổi
- (некоторое время где-л. ) ở [một thời gian].
- прожить всё лето на даче — suốt cả mùa hè ở biệt thự, ở biệt thự suốt cả mùa hè
Tham khảo
sửa- "прожить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)